DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ SỬ DỤNG THIẾT BỊ X-QUANG Y TẾ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
Danh sách chi tiết các cơ sở sử dụng thiết bị X-Quang y tế trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Thông tin chung về thiết bị (tên máy; hãng sản xuất; số seri;đầu bóng phát tia X) |
Số giấy phép tiến hành công việc bức xạ; ngày tháng cấp |
Ngày hết hạn giấy phép |
1 |
Trung tâm y tế huyện Ba Bể |
Tiểu khu 2, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể; Đt: 0209.3876168 |
(Máy X-QuangMXHF-1500R chẩn đoán tổng hợp; MIS-Hàn Quốc; 1309011; Toshiba- E7239X-13G652) |
07/GP-SKHCN; 15/9/2020 |
15/9/2023 |
2 |
Trung tâm y tế huyện Ngân Sơn |
Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn; Đt: 0209.3874102 |
(Máy X-QuangMXHF-1500R chẩn đoán tổng hợp; MIS-Hàn Quốc; 1309010; Toshiba- E7239X-13G654) |
01/GP-SKHCN; 18/02/2020 |
19/02/2023 |
3 |
Trung tâm y tế thành phố Bắc Kạn |
Tổ 11C, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn; ĐT:0209.3810007 |
(Máy X-quang chụp chẩn đoán tổng hợp; SHIMADZU-Nhật Bản; 0662R84807; SHIMADZU-1/2U13CN-25- CM6DDD01B004) |
04/GP-SKHCN; 23/6/2020 |
30/6/2023 |
4 |
Trung tâm y tế huyện Chợ Mới |
Xóm Nà Mố, xã Yên Đĩnh, huyện Chợ Mới; Đt: 0209.3864263 |
(Máy X-quang MXHF-1500R chẩn đoán tổng hợp; MIS-Hàn Quốc; 13G695; Toshiba- E7239X-13G695) |
01/GP-SKHCN; 01/9/2021 |
01/9/2024 |
5 |
Trung tâm y tế huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn; Đt: 0209.3882111 |
(Máy X-quang MXHF-1500R chẩn đoán tổng hợp; MIS-Hàn Quốc; 1309009; Toshiba- E7239X-13G660) |
02/GP-SKHCN; 15/9/2021 |
15/9/2024 |
(Máy chụp X-quang răng 5.92.23031; De Gotzen-Italy; 5.92.23031; De Gotzen, Italy - DG-073B - 83245 |
|||||
(Máy HF-525Plus chẩn đoán tổng hợp; ECORAY – Hàn Quốc; HF-525 Plus; Toshiba- E7239X-19F1085
|
|||||
6 |
Trung tâm y tế huyện Pác Nặm |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm; Đt: 0209.3893358 |
(Máy X-quang MXHF-1500R chẩn đoán tổng hợp; MIS-Hàn Quốc; 1309012; Toshiba- E7239X-13G650) |
09/GP-SKHCN; 19/10/2020 |
19/10/2023 |
7 |
Trung tâm y tế huyện Bạch Thông |
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông; Đt: 0209.3850064 |
(Máy X-quang MXHF-1500R chẩn đoán tổng hợp; MIS-Hàn Quốc; 1309008; Toshiba- E7239X-13G662) |
04/GP-SKHCN; 08/10/2021 |
09/12/2023 |
(Máy X-quang chẩn đoán tổng hợp UD150L-30V; Shimadzu-Nhật Bản; 06240718; Shimadzu-Nhật Bản-R-20-0166M89136 |
05/GP-SKHCN; 18/10/2021 |
15/4/2022 |
|||
8 |
Trung tâm y tế huyện Na Rì |
Thôn Pàn Chầu, Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì; Đt: 0209.3884108 |
(Máy X-quang MXHF-1500R chẩn đoán tổng hợp; MIS-Hàn Quốc; 1309005; Toshiba- E7239X-13G656) |
03/GP-SKHCN; 04/10/2021 |
30/8/2023 |
9 |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật |
Tổ 10, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn; Đt: 0209.3870943 |
(Máy X-Quang SHIMADZU Mobileart Eco Mux-10; SHIMADZU, Nhật Bản; Mux-10; SHIMADZU-07U161CS-36- CM6861537006) |
06/GP-SKHCN; 30/12/2019 |
10/01/2023 |
10 |
Công ty TNHH Y học Phúc Lâm Bắc Kạn |
Tổ 9A, phường Đức Xuân, thành phố BắcKạn; Đt: 0209.3872591 |
(Máy X-quang chụp chẩn đoán tổng hợp TUR; TUR, Đức; DR-152; TUR, Đức- DR-152-83048/081
|
12/GP-SKHCN; 05/12/2017 |
10/01/2021 |
11 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Kạn |
Tổ 12, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn; Đt: 0209.3870324 |
(Máy đo loãng xương Prodigy Primo; GE Mỹ; 500695GA; GE, Mỹ- LU45072-31122) |
03/GP-SKHCN; 26/5/2020 |
30/5/2023 |
(Máy X-quang chụp răng toàn cảnh XDP1; Morita MFG.Cort Nhật Bản; 5532; Morita MFG. Cort- XDP1- EG301) |
|||||
(Máy X-quang chụp răng cận chóp ENDOS; Italya; ACP; Endos ACP-8461406502-940724) |
|||||
(Máy X-quang chụp kỹ thuật số GVP-2; Trung Quốc; 14184HL9; Trung Quốc-5322294-13406B13) |
|||||
(Máy X-quang di động MUX-10; SHIMADZU- Nhật Bản; SHIMADZU-0.7U161CS-36- RM6861559022) |
|||||
(Máy X-quang tăng sáng truyền hình N50HF; Pháp; G-71232; TOSHIBA- E7254FX-15G318) |
|||||
(Máy X-quang Editor HFe401; Pháp; SIEMENS-07037141-680141552) |
|||||
(Máy CT-Scaner Brivo CT-385; Trung Quốc; CT-385; Trung Quốc-5402412-454857HM4) |
|||||
12 |
Trạm xá Công an tỉnh |
Tổ 11C, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn; ĐT: 0209.3546105 |
(Máy X-Quang CMP200DR chẩn đoán tổng hợp; Del Medical Inc-Mỹ; CPD26594N16; Toshiba- E7252FX-16G968) |
06/GP-SKHCN; 08/9/2020 |
08/9/2023 |
13 |
Công ty CP Phòng khám Đa khoa Quốc tế Việt Pháp |
Số 667, đường Kon Tum, tổ 8B, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn; Đt: 0209.6296618 |
(Máy X-quang chụp chẩn đoán tổng hợp EVA-HF 525 Plus; Vicomed, Việt Nam – Hàn Quốc; VKM 10192070114; TOSHIBA- E7239X-18M1079) |
01/GP-SKHCN; 19/3/2019 |
20/3/2022 |
14 |
Phòng khám Nội tổng hợp Bảo Ngọc |
Tổ 5, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn; Đt: 0398.996365 |
(Máy X-quang chụp chẩn đoán bệnh tổng hợp BT200; Công ty TNHH XQ Toàn Thắng/ Việt Nam; XCL 0801)91; SHIMADZU- BT 200- XCL 080191)
|
03/GP-SKHCN; 28/5/2019 |
31/5/2022 |
15 |
Phòng Khám Đa khoa Tâm Bắc |
Tổ 12, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn; Đt: 0915204772 |
(Máy X-Quang chẩn đoán tổng hợp TR300A; Triup International Corp; Xuất xứ Trung Quốc; XD51-20.40/125/19080135w; Triup International Corp, Xuất xứ: Trung Quốc- XD51-20.40/125-19080135w) |
02/GP-SKHCN; 20/4/2020 |
21/4/2023 |
16 |
Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt Nha khoa Tâm An |
Số 389, đường Kon Tum, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn; Đt: 0988 927 789 |
(Máy X-Quang răng chụp đứng DySon; ZHEJANG GETYDY MEDICAL ISTRMENT-Trung Quốc; DYS-70/177484; ZHEJANG GETYDY MEDICAL ISTRMENT- KL27-0.8-70-177484) |
08/GP-SKHCN; 16/9/2020 |
16/9/2023 |